Bài 13: Giáo trình Hán ngữ 4: Kính của tôi hỏng rồi Phiên bản 3 trong bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển tập trung vào cách miêu tả sự cố, hỏng hóc và biểu đạt tình trạng của đồ vật trong tiếng Trung. Dưới đây là nội dung bài học
← Xem lại Bài 12: Giáo trình Hán ngữ 3 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 照 / zhào / (动词) (chiếu): chụp (ảnh), soi sáng
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: chụp (ảnh), soi sáng
🔤 Pinyin: zhào
🈶 Chữ Hán: 🔊
照
Ví dụ:
🔊 我们在长城照的照片洗好了吗?
- Wǒmen zài Chángchéng zhào de zhàopiàn xǐ hǎo le ma?
- Chúng ta đã rửa xong những bức ảnh chụp ở Vạn Lý Trường Thành chưa?
🔊 太阳照在窗户上。
- Tàiyáng zhào zài chuānghu shàng.
- Mặt trời chiếu vào cửa sổ.
2️⃣ 选 / xuǎn / (动词) (tuyển): lựa chọn, chọn lựa
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: lựa chọn, chọn lựa
🔤 Pinyin: xuǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊
选
Ví dụ:
🔊 你想选哪本书?
- Nǐ xiǎng xuǎn nǎ běn shū?
- Bạn muốn chọn cuốn sách nào?
🔊 他选了一件蓝色的衬衫。
- Tā xuǎn le yí jiàn lán sè de chènshān.
- Anh ấy đã chọn một chiếc áo sơ mi màu xanh.
3️⃣ 洗 / xǐ / (动词) (tẩy): rửa, giặt
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: rửa, giặt
🔤 Pinyin: xǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊
洗
Ví dụ:
🔊 我每天都洗手。
- Wǒ měitiān dōu xǐ shǒu.
- Tôi rửa tay mỗi ngày.
🔊 吃饭前要洗手。
- Chīfàn qián yào xǐ shǒu.
- Trước khi ăn phải rửa tay.
4️⃣ 闭 / bì / (动词) (bế): nhắm, đóng
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: nhắm, đóng
🔤 Pinyin: bì
🈶 Chữ Hán: 🔊
闭
Ví dụ:
🔊 你看看这张,眼睛都闭上了。
- Nǐ kàn kàn zhè zhāng, yǎnjīng dōu bì shàng le.
- Bạn nhìn bức này đi, mắt đều nhắm lại rồi.
🔊 请把门闭上。
- Qǐng bǎ mén bì shàng.
- Làm ơn đóng cửa lại.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung